perk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perk
Phát âm : /pə:k/
+ nội động từ
- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)
- (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)
+ ngoại động từ (+ up)
- vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
- làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky
+ danh từ
- (động vật học) (viết tắt) của perquisite
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fringe benefit perquisite perk up percolate pick up gain vigor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perk"
Lượt xem: 571