persona
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persona
Phát âm : /pə:'sounə/
+ danh từ
- (ngoại giao) người
- persona grata
(ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
- persona non grata
(ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng
- persona grata
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
image character role theatrical role part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persona"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persona":
parson persian person persona prison - Những từ có chứa "persona":
cult of personality depersonalisation depersonalisation disorder depersonalisation neurosis dramatis personae impersonal impersonalise impersonalism impersonality impersonalization more...
Lượt xem: 627