pertinent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pertinent
Phát âm : /'pɔ:tinənt/
+ tính từ
- thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)
- this is not pertinent to the question
điều đó không thích hợp với vấn đề
- pertinent remark
lời nhận xét đúng chỗ
- this is not pertinent to the question
+ danh từ, (thường) số nhiều
- vật phụ thuộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pertinent"
- Những từ có chứa "pertinent":
impertinent impertinentness pertinent
Lượt xem: 571