pedal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pedal
Phát âm : /'pedl/
+ danh từ
- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
- (âm nhạc) âm nền
+ động từ
- đạp bàn đạp
- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)
+ tính từ
- (động vật học) (thuộc) chân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
treadle foot pedal foot lever pedal point bicycle cycle bike wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pedal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pedal":
paddle pedal peddle petal piddle puddle puddly - Những từ có chứa "pedal":
bipedal clutch pedal pedal quadrupedal sesquipedalian soft pedal - Những từ có chứa "pedal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn đạp pê đan nhũn
Lượt xem: 745