phase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phase
Phát âm : /feiz/
+ danh từ
- tuần (trăng...)
- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
- phương diện, mặt (của vấn đề...)
- (vật lý); (sinh vật học) pha
+ ngoại động từ
- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
- (vật lý) làm đồng bộ
- to phase out something
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
phase angle form stage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phase"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phase":
pace pack page pas pash pasha pass passé passée pause more... - Những từ có chứa "phase":
anaphase dephase dispersed phase dispersing phase emphases metaphase phase polyphase prophase single-phase more... - Những từ có chứa "phase" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giai đoạn pha
Lượt xem: 745