--

phase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phase

Phát âm : /feiz/

+ danh từ

  • tuần (trăng...)
  • giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
  • phương diện, mặt (của vấn đề...)
  • (vật lý); (sinh vật học) pha

+ ngoại động từ

  • thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
  • (vật lý) làm đồng bộ
  • to phase out something
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phase"
Lượt xem: 748