--

piddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piddle

Phát âm : /'pidl/

+ nội động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
  • (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piddle"
Lượt xem: 462