--

paddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paddle

Phát âm : /'pædl/

+ danh từ

  • cái giầm; cánh (guồng nước)
    • double paddle
      mái xuồng chèo cả hai đầu
  • cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
  • (động vật học), (như) flipper
  • chèo bằng giầm

+ nội động từ

  • chèo thuyền bằng giầm
  • chèo nhẹ nhàng
  • lội nước
  • vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
    • to paddle in (on, about) something
      vầy một vật gì
  • đi chập chững (trẻ con)
  • to paddle one's own canoe
    • (xem) canoe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paddle"
Lượt xem: 904