pigeon-breast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pigeon-breast
Phát âm : /'pidʤinbrest/
+ danh từ
- ngực nhô ra (như ức bồ câu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pigeon-breast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pigeon-breast":
pigeon-breast pigeon-breasted - Những từ có chứa "pigeon-breast":
pigeon-breast pigeon-breasted - Những từ có chứa "pigeon-breast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vú sữa gầm ghì ngâm tôm bồ câu vú bơi ếch lườn gác ngực chụt more...
Lượt xem: 275