lườn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườn+
- Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib
- lườn hổ
A tiger's rib
- lườn hổ
- Keel (of boat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lườn"
Lượt xem: 400