--

pigeon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pigeon

Phát âm : /'pidʤin/

+ danh từ

  • chim bồ câu
  • người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
    • to pluck a pigeon
      "vặt lông" một anh ngốc
  • clay pigeon
    • đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn

+ ngoại động từ

  • lừa, lừa gạt
    • to pigeon someone of a thing
      lừa ai lấy vật gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pigeon"
Lượt xem: 737