--

pine-marten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pine-marten

Phát âm : /'pain,mɑ:tin/

+ danh từ

  • (động vật học) chồn mactet nâu (ở Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pine-marten"
  • Những từ có chứa "pine-marten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhựa thông thông
Lượt xem: 301