sẩy thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy thai+ verb
- to miscarry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẩy thai"
- Những từ có chứa "sẩy thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 500