plaint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plaint
Phát âm : /pleint/
+ danh từ
- (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo
- (thơ ca) sự than vãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lament lamentation wail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plaint"
Lượt xem: 522