wail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wail
Phát âm : /weif/
+ danh từ
- tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
+ động từ
- than van, than khóc, rền rĩ
- to wail [over] one's misfortunes
than van về những nỗi bất hạnh của mình
- the wind was wailing
gió than van
- to wail [over] one's misfortunes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wail"
Lượt xem: 1014