plenty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plenty
Phát âm : /'plenti/
+ danh từ
- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
- to have plenty of money
có nhiều tiền
- we are in plenty of time
chúng ta còn có nhiều thì giờ
- to live in plenty
sống sung túc
- here is cake in plenty
có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
- to have plenty of money
- horn of plenty
- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
+ phó từ
- (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
- it's plenty large enough
thế là to lắm rồi
- it's plenty large enough
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enough batch plentifulness plenteousness plenitude plentitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plenty"
Lượt xem: 618