--

plenty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plenty

Phát âm : /'plenti/

+ danh từ

  • sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
    • to have plenty of money
      có nhiều tiền
    • we are in plenty of time
      chúng ta còn có nhiều thì giờ
    • to live in plenty
      sống sung túc
    • here is cake in plenty
      có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
  • horn of plenty
    • sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)

+ phó từ

  • (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
    • it's plenty large enough
      thế là to lắm rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plenty"
Lượt xem: 557