plashy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plashy
Phát âm : /'plæʃi/
+ tính từ
- đầy những vũng lầy; lầy lội
- nghe bì bõm
- the plashy ploughman was heard in the muddy field
người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy
- the plashy ploughman was heard in the muddy field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plashy"
Lượt xem: 376