plash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plash
Phát âm : /plæʃ/
+ danh từ
- vũng lầy, vũng nước
- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
- vết vấy (bùn, máu...)
+ ngoại động từ
- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)
+ nội động từ
- vấy tung toé, bắn tung toé
- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)
+ ngoại động từ
- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
- ken cành nhỏ làm (hàng rào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plash"
Lượt xem: 584