--

plat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plat

Phát âm : /plæt/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)

+ danh từ

  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)

+ ngoại động từ

  • tết, bện ((cũng) plait)

+ danh từ

  • đĩa thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plat"
Lượt xem: 463