pliancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pliancy
Phát âm : /,plaiə'biliti/ Cách viết khác : (pliancy) /'plaiənsi/
+ danh từ
- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pliability pliantness suppleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pliancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pliancy":
planch plank pliancy - Những từ có chứa "pliancy":
compliancy incompliancy pliancy
Lượt xem: 283