plop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plop
Phát âm : /plɔp/
+ danh từ
- tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)
+ phó từ
- tõm, rơi tõm một cái
+ ngoại động từ
- làm rơi tõm
+ nội động từ
- rơi tõm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plunk plank flump plonk plump down plunk down plump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plop":
palp palpi pelf pleb plebe plop polyp polype polypi poulp more... - Những từ có chứa "plop":
class diplopoda diplopia diplopic diplopoda diplopterygium diplopterygium longissimum plop - Những từ có chứa "plop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộp tùm tũm bì bọp
Lượt xem: 572