--

plunk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plunk

Phát âm : /plʌɳk/

+ danh từ

  • tiếng gảy đàn tưng tưng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la

+ ngoại động từ

  • ném phịch xuống, ném độp xuống
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ

+ nội động từ

  • rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
  • gảy đàn tưng tưng (dây đàn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plunk"
Lượt xem: 462