plicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plicate
Phát âm : /'plaikit/ Cách viết khác : (plicated) /'plaikeitid/
+ tính từ
- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plicate":
palisade placate placet plicate plicated plight polecat pulsate - Những từ có chứa "plicate":
centuplicate complicate complicated complicatedness conduplicate duplicate explicate implicate implicated plicate more...
Lượt xem: 408