inhabit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhabit
Phát âm : /in'hæbit/
+ ngoại động từ
- ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhabit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhabit":
inapt inhabit inhabited inhibit inhibited - Những từ có chứa "inhabit":
inhabit inhabitability inhabitable inhabitance inhabitancy inhabitant inhabitation inhabited uninhabitable uninhabited
Lượt xem: 584