post captain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: post captain
Phát âm : /'poust'kæptin/
+ danh từ
- (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "post captain"
- Những từ có chứa "post captain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt thuyền trưởng Nhà Hậu Lê hạm trưởng more...
Lượt xem: 364