post-costal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: post-costal
Phát âm : /'poust'kɔstl/
+ tính từ
- (giải phẫu) sau sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "post-costal"
- Những từ có chứa "post-costal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 215