potassium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potassium
Phát âm : /pə'tæsjəm/
+ danh từ
- (hoá học) kali
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
K atomic number 19
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potassium"
- Những từ có chứa "potassium":
diclofenac potassium potassium - Những từ có chứa "potassium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ka li bồ tạt
Lượt xem: 659