pound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pound
Phát âm : /paund/
+ danh từ
- Pao (khoảng 450 gam)
- đồng bảng Anh
- to pay four shillings by the pound
cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu
- to pay four shillings by the pound
- (xem) penny_wise
- pound of flesh
- (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
+ nội động từ
- kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh
+ danh từ
- bãi rào nhốt súc vật lạc
- nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên
- bãi rào nuôi súc vật
- (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam
- (săn bắn) thế cùng, đường cùng
- to bring a wild boar into a pound
dồn con lợn lòi vào thế cùng
- to bring a wild boar into a pound
+ ngoại động từ
- nhốt (súc vật...) vào bãi rào
- nhốt vào trại giam
- to pound the field
- (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)
- vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)
+ ngoại động từ
- giã, nghiền
- nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập
- to pound something to pieces
đập cái gì vỡ tan từng mảnh
- to pound someone into a jelly
đánh cho ai nhừ tử
- to pound something to pieces
+ nội động từ
- (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
- to pound at the door
đập cửa thình thình
- guns pound away at the enemy's position
đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
- to pound at the door
- (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pound":
pained paint panda pant pent pint point pointed pomade pond more... - Những từ có chứa "pound":
compound compound eye compound fraction compound fracture compound interest compound leaf compound lens compound lever compound microscope compound morphology more... - Những từ có chứa "pound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đâm pao nghiền
Lượt xem: 735