quid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quid
Phát âm : /kwid/
+ danh từ
- viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
- (từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chew chaw cud plug wad quid pro quo British pound pound British pound sterling pound sterling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quid":
quad quest quid quiet quit quite quod quoit quota quote more... - Những từ có chứa "quid":
clear liquid diet dishwashing liquid equidae equidistant illiquid liquid liquid-fueled liquidate liquidation liquidator more... - Những từ có chứa "quid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trầu quết trần têm quệt trầu bỏm bẻm nhóp nhép bã nhỏm nhẻm
Lượt xem: 690