--

precedent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precedent

Phát âm : /'presidənt/

+ danh từ

  • tiền lệ, lệ trước

+ tính từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precedent"
Lượt xem: 538