president
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: president
Phát âm : /'prezidənt/
+ danh từ
- chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống
- hiệu trưởng (trường đại học)
- (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "president"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "president":
precedent president - Những từ có chứa "president":
president president elect presidentess presidential presidentship vice-president - Những từ có chứa "president" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bù nhìn giám quốc chánh án đương kim chủ tịch
Lượt xem: 1461