precession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precession
Phát âm : /pri'seʃn/
+ danh từ
- (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
precedence precedency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precession":
percussion precession precisian precision procession
Lượt xem: 747