prehension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prehension
Phát âm : /pri'henʃn/
+ danh từ
- sự cầm, sự nắm
- sự hiểu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grasping taking hold seizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prehension"
- Những từ có chứa "prehension":
apprehension comprehension inapprehension incomprehension misapprehension prehension reprehension
Lượt xem: 369