premier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premier
Phát âm : /'premjə/
+ danh từ
- thủ tướng
+ tính từ
- (từ lóng) nhất, đầu
- to take [the] premier place
đứng đầu, nhất
- to take [the] premier place
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
premiere premier(a) prime(a) chancellor prime minister Prime Minister PM
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premier"
Lượt xem: 1136