prentice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prentice
Phát âm : /'prentis/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice
- a prentice hand
- tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apprentice learner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prentice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prentice":
parentage phrenetic prentice - Những từ có chứa "prentice":
apprentice apprenticed apprenticeship prentice prenticeship
Lượt xem: 391