parentage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parentage
Phát âm : /'peərəntidʤ/
+ danh từ
- hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
- dòng dõi
- parentage is unknown
không ai biết dòng dõi anh ta
- of good parentage
con dòng cháu giống
- parentage is unknown
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
birth parenthood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parentage"
Lượt xem: 369