--

preparative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preparative

Phát âm : /pri'pærətiv/

+ tính từ

  • sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

+ danh từ

  • công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
  • (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
Từ liên quan
Lượt xem: 256