propaedeutic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propaedeutic
Phát âm : /propaedeutic/
+ tính từ
- dự bị (giáo dục...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preparatory preparative propaedeutics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propaedeutic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propaedeutic":
propaedeutic propaedeutics - Những từ có chứa "propaedeutic":
propaedeutic propaedeutical propaedeutics
Lượt xem: 297