preparatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preparatory
Phát âm : /pri'pærətəri/
+ tính từ
- để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị
- preparatory to
để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
- preparatory school
trường dự bị
- preparatory to
+ danh từ
- trường dự bị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preparative propaedeutic
Lượt xem: 368