presentment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presentment
Phát âm : /pri'zentmənt/
+ danh từ
- sự trình diễn (ở sân khấu)
- sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
- (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục
- (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
presentation demonstration notification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presentment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presentment":
presentient presentiment presentment
Lượt xem: 345