presentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presentation
Phát âm : /,prezen'teiʃn/
+ danh từ
- sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
- sự trình diễn
- the presentation of a new play
sự trình diễn một vở kịch mới
- the presentation of a new play
- sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
- sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introduction intro display presentment demonstration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presentation"
- Những từ có chứa "presentation":
concrete representation misrepresentation presentation presentation copy representation representational
Lượt xem: 412