demonstration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstration
Phát âm : /,deməns'treiʃn/
+ danh từ
- sự thể hiện, sự biểu hiện
- a demonstration of joy
sự biểu hiện nỗi vui mừng
- a demonstration of love
sự biểu hiện tình yêu thương
- a demonstration of joy
- sự chứng minh, sự thuyết minh
- luận chứng
- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng
- (quân sự) cuộc thao diễn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demo monstrance manifestation presentation presentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstration"
- Những từ có chứa "demonstration":
counterdemonstration demonstration - Những từ có chứa "demonstration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh võ rùng rùng biểu tình
Lượt xem: 551