presidency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presidency
Phát âm : /'prezidənsi/
+ danh từ
- chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
- nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống
- (Ân), (sử học) quận, bang
- Bengal Presidency
- quận Ben-gan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
presidentship presidential term administration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presidency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presidency":
precedence presidency - Những từ có chứa "presidency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phủ nhẩy
Lượt xem: 467