--

pretermit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretermit

Phát âm : /,pri:tə'mit/

+ ngoại động từ

  • bỏ, bỏ qua, bỏ sót
  • bỏ bê, sao lãng
  • tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng
Từ liên quan
Lượt xem: 465