overlook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overlook
Phát âm : /'ouvə'luk/
+ ngoại động từ
- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
- my windows overlook the garden
cửa sổ buồng trông xuống vườn
- my windows overlook the garden
- không nhận thấy, không chú ý tới
- to overlook a printer's error
không nhận thấy một lỗi in
- to overlook a printer's error
- bỏ qua, tha thứ
- to overlook a fault
tha thứ mọi lỗi lầm
- to overlook a fault
- coi nhẹ
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát
- cảnh quan sát từ trên cao
- sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dominate command overtop neglect pretermit omit drop miss leave out overleap look out on look out over look across - Từ trái nghĩa:
attend to take to heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overlook"
Lượt xem: 866