--

pricket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pricket

Phát âm : /'prickit/

+ danh từ

  • (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
    • pricket's sister
      hoẵng cái non (hơn 1 năm)
  • cái que nhọn để cắm nến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pricket"
Lượt xem: 404