priest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priest
Phát âm : /pri:st/
+ danh từ
- thầy tu, thầy tế
- vồ đập cá (Ai-len)
+ ngoại động từ
- làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "priest":
parget persist presto priced pricket priest project prosit purist - Những từ có chứa "priest":
hedge-priest jack-priest priest priest-ridden priestcraft priestess priesthood priestling priestly unpriestly - Những từ có chứa "priest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồi tế thầy tu sa môn sư
Lượt xem: 522