prodigious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prodigious
Phát âm : /prodigious/
+ tính từ
- phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao
- a prodigious sum of money
một món tiền lớn
- a prodigious sum of money
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exceeding exceptional olympian surpassing portentous colossal stupendous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prodigious"
- Những từ có chứa "prodigious":
prodigious prodigiousness
Lượt xem: 485