surpassing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surpassing
Phát âm : /sə:'pɑ:siɳ/
+ tính từ
- vượt hơn, trội hơn, khá hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exceeding exceptional olympian prodigious transcendent
Lượt xem: 384