--

surpassing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surpassing

Phát âm : /sə:'pɑ:siɳ/

+ tính từ

  • vượt hơn, trội hơn, khá hơn
Từ liên quan
Lượt xem: 384