prog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prog
Phát âm : /prog/
+ danh từ
- (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
+ danh từ
- (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins)
+ ngoại động từ
- (từ lóng) (như) proctorize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prog":
parch park parka parky parse perch perk perky perse pharos more... - Những từ có chứa "prog":
compiling program computer program computer programing computer programme computer programmer computer programming crash program crash programme defence program defense program more...
Lượt xem: 402