prolong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prolong
Phát âm : /prolong/
+ ngoại động từ
- kéo dài; nối dài; gia hạn
- to prolong a straigh line
kéo dài một đường thẳng
- to prolong a visit
kéo dài cuộc đi thăm
- to prolong a wall
nối dài thêm một bức tường
- to prolong a straigh line
- phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prolong"
- Những từ có chứa "prolong":
prolong prolongable prolongate prolongation prolonged
Lượt xem: 544